プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trò chơi cảm giác mạnh
strong sensation game
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
mang lại cảm giác mạnh
thrilling game
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
trò chơi
game
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 8
品質:
参照:
cảm giác.
feelings.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 2
品質:
参照:
cảm giác?
your feelings?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác càng ngày càng mạnh.
spell feels stronger.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác ấy
because i'm so afraid of that feeling
最終更新: 2022-04-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác thôi.
oh, just a feeling i have. ouch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
& dừng trò chơi
& host game...
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- trò chơi hả?
- a game?
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
trò chơi bàiname
card game
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì nó làm họ cảm giác mạnh mẽ hơn.
'cause it makes 'em feel strong.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn có cảm giác, đánh thật mạnh vào.
i need to feel something. hit me as hard as you can.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ảo giác, trò lừa bịp, đánh lừa cảm giác.
illusion, misdirect, sleight of hand.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm giác mạnh mẽ của chúng tôi về nhau.
our mutual passion.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng cháu tìm kiếm cảm giác mạnh và mạo hiểm.
we're rebels seeking thrills and adventure.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhớ cảnh giác... mạnh lên, bên phải.
keep that guard up... jab, jab, right.
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
những điều cấm đoán luôn đem lại cảm giác mạnh hơn, phải không?
oh doesn't the forbidden make it seem so much more pleasurable to you?
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được rồi, còn nhớ khi ta cho rằng, rabies là những cảm giác mạnh mẽ hơn?
okay, remember when we said that grief was the strongest thing a person could feel?
最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照: