検索ワード: trò chơi nhìn hình đoán chữ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trò chơi nhìn hình đoán chữ

英語

guessing game look

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trò chơi ô chữ

英語

crossword

最終更新: 2015-06-02
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi đọc chữ.

英語

a reading game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- một trò chơi chữ

英語

- a little game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi truyền hình

英語

game shows

最終更新: 2012-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi

英語

game

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi sắp xếp chữ cáigenericname

英語

letter order game

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trò chơi same

英語

new game

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chơi trò chơi.

英語

play games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

& dừng trò chơi

英語

& host game...

最終更新: 2024-01-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trò chơi mạo hiểm

英語

adventure game

最終更新: 2021-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi trò chơi nào.

英語

so let's play a game.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc kết thúc trò chơi ô chữ may mắn nhé.

英語

good luck finishing your crossword puzzle. - sorry, michael.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn hình này lạ quá

英語

you break my soul

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn hình của cổ nè.

英語

look at her picture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vừa đánh bại phát xít bằng trò chơi đố chữ.

英語

you just defeated nazism with a crossword puzzle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thích trò chơi!

英語

- i love games!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chơi bóng. tôi đã chơi trò hai trò chơi ô chữ.

英語

of course i would like it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đoán vậy. là trò chơi gì?

英語

what kind of games?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đâu biết, tôi chỉ đang nhìn hình.

英語

i didn't, i'm just looking at pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,743,932,455 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK