プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trò chơi nhìn hình đoán chữ
guessing game look
最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
trò chơi mạo hiểm
adventure game
最終更新: 2021-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi trò chơi nào.
so let's play a game.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc kết thúc trò chơi ô chữ may mắn nhé.
good luck finishing your crossword puzzle. - sorry, michael.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn hình này lạ quá
you break my soul
最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn hình của cổ nè.
look at her picture.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vừa đánh bại phát xít bằng trò chơi đố chữ.
you just defeated nazism with a crossword puzzle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích trò chơi!
- i love games!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang chơi bóng. tôi đã chơi trò hai trò chơi ô chữ.
of course i would like it!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đoán vậy. là trò chơi gì?
what kind of games?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đâu biết, tôi chỉ đang nhìn hình.
i didn't, i'm just looking at pictures.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: