検索ワード: trông nom (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trông nom

英語

shepherd

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

trông nom lẫn nhau.

英語

looked out for each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trông nom; giám thị

英語

supv supervise

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cái gã trông nom ấy.

英語

the guy left in charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vẫn trông nom mọi việc.

英語

well, still in charge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hăy trông nom mình thật tốt.

英語

take care of yourself very well.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông trông nom như thế nào?

英語

how did you managed to do that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- con có thể trông nom ngựa.

英語

i can look after horse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng cháu tự trông nom mình.

英語

we look after ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha không phải trông nom cô ta.

英語

you dont have to babysit her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cảm ơn cậu. nhớ trông nom cô ấy!

英語

make sure she's safe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

alex giúp chúng tôi trông nom eddie.

英語

alex is helping us look after eddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con muốn cha trông nom 1 con điếm à?

英語

you want me to babysit a prost?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăm sóc, trông nom, lo liệu, quan tâm đến

英語

take care of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- cháu trông nom bert giúp cô được không?

英語

oh, yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cháu phải trông nom 2 nhóc và mẹ già chú à.

英語

i've got them two kids and my mom to tend, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người nào tình nguyện trông nom thành này?

英語

who's willing to go and look after the city?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha tôi là người trông nom tài sản của anh ta.

英語

my father managed his estate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con biết đó, đáng lý phải có ai đó trông nom con.

英語

you know, somebody's supposed to be looking out for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sự trông nom; sự giám sát, sự bị giám sát

英語

supervision

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,740,083,315 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK