検索ワード: trướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cổ trướng

英語

ascites

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chứng trướng bụng

英語

meteorism

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sự bành trướng thật sự.

英語

real expansion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đẻ trướng, có trời mà biết?

英語

laying eggs. who the hell knows?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho mày trốn dưới trướng constantine.

英語

hid you under constantine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có tiền, hắn bắt đầu bành trướng.

英語

having money, he started to grow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

băng nhóm đó sẽ bành trướng thế lực.

英語

that force evolves into power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta làm gì khi ở dưới trướng vua?

英語

what do we do about being under crown law?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dưới trướng hắc hổ bang có 3 con hổ.

英語

get lost! the black tiger gang has three honchos

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ phục dưới trướng, người anh em...

英語

i would have followed you, my brother.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cậu làm việc dưới trướng của các đại ca.

英語

you are working under our company after all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có lẽ người nào đó dưới trướng ta

英語

but perhaps there's someone inside me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ ở dưới trướng của tổng thương hội nhật bản.

英語

under the chamber of commerce of japan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đại nhân, người làm việc dưới trướng thiên hậu,

英語

you work directly under the empress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng từng có một gã giống như anh dưới trướng tôi.

英語

i had a guy like you in the field one time. he blew himself to pieces.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi tấm trướng mười thước, hoành một thước rưỡi,

英語

ten cubits shall be the length of a board, and a cubit and a half shall be the breadth of one board.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thích có thuộc cấo chết dưới trướng tôi.

英語

i don't like casualties on my watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh ko thể để cho chúng bành trướng thế lực được.

英語

but you can't let them build up power

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cũng chỉ là một trong nhiều nữ nhân dưới trướng phi Đao môn

英語

i'm just one of many girls in the house of flying daggers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể tìm những pháp sư và phù thủy dưới trướng rahl

英語

we can find other wizards and sorcerers working for rahl

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,736,272,098 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK