プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cổ trướng
ascites
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chứng trướng bụng
meteorism
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
sự bành trướng thật sự.
real expansion.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đẻ trướng, có trời mà biết?
laying eggs. who the hell knows?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho mày trốn dưới trướng constantine.
hid you under constantine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có tiền, hắn bắt đầu bành trướng.
having money, he started to grow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
băng nhóm đó sẽ bành trướng thế lực.
that force evolves into power
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta làm gì khi ở dưới trướng vua?
what do we do about being under crown law?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dưới trướng hắc hổ bang có 3 con hổ.
get lost! the black tiger gang has three honchos
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ phục dưới trướng, người anh em...
i would have followed you, my brother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cậu làm việc dưới trướng của các đại ca.
you are working under our company after all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng có lẽ người nào đó dưới trướng ta
but perhaps there's someone inside me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sẽ ở dưới trướng của tổng thương hội nhật bản.
under the chamber of commerce of japan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đại nhân, người làm việc dưới trướng thiên hậu,
you work directly under the empress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng từng có một gã giống như anh dưới trướng tôi.
i had a guy like you in the field one time. he blew himself to pieces.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mỗi tấm trướng mười thước, hoành một thước rưỡi,
ten cubits shall be the length of a board, and a cubit and a half shall be the breadth of one board.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
tôi không thích có thuộc cấo chết dưới trướng tôi.
i don't like casualties on my watch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng anh ko thể để cho chúng bành trướng thế lực được.
but you can't let them build up power
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng chỉ là một trong nhiều nữ nhân dưới trướng phi Đao môn
i'm just one of many girls in the house of flying daggers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta có thể tìm những pháp sư và phù thủy dưới trướng rahl
we can find other wizards and sorcerers working for rahl
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: