検索ワード: trả góp (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trả góp

英語

hire purchase

最終更新: 2014-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trả góp.

英語

it's amortized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mua trả góp

英語

to buy on credit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

góp phần

英語

in the near future

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~góp ý

英語

~suggestions

最終更新: 2013-12-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- trả góp lần đầu.

英語

the first installment.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cửa hàng bán trả góp

英語

tallyshop

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vốn đã góp

英語

paid up capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quyên góp?

英語

a donation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

giấy chứng nhận trả góp

英語

installment certificate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trả góp cũng không.

英語

not even on installments.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi trả góp được không?

英語

- does that work for you? - how about i pay you in instalments?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi đã phải trả góp 7 năm

英語

i have a seven-year amorticized sub-rate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn tới 23 lần trả góp lận.

英語

still 23 payments to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vậy là đặt hàng trả góp à?

英語

four? that gonna be layaway?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cách bán chịu trả dần, cách bán trả góp

英語

tallytrade

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lãi suất mua nhà trả góp 30.000 đô.

英語

home equity line, 30,000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

người đóng góp

英語

contributor

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cho tôi đóng góp.

英語

my donation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đóng góp lớn lao?

英語

sizable contribution?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,770,561,879 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK