プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trả lời tôi.
answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
trả lời tôi đi
talk to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trả lời tôi đi.
answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
- trả lời tôi đi
- that's not what i asked.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hắn đã trả lời tôi.
he already told me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
brandy, trả lời tôi..
brandy, answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô chưa trả lời tôi.
- you haven't answered my question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cứ...trả lời tôi đi.
just.. answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai đó trả lời tôi đi.
somebody answer me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã trả lời tôi đâu?
do you ever reply?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
jordy, trả lời tôi đi !
talk to me! you're losing them!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- trả lời tôi đi, vikram.
- answer me, vikram.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy trả lời tôi một câu hỏi
answer me one question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ cần trả lời tôi một điều.
just answer me this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có ai trả lời tôi không?
somebody talk to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh phải trả lời tôi, nhớ chứ?
you answer my questions, remember?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có thẻ không trả lời tôi
can you help me translate into english
最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy trả lời tôi một câu hỏi đi.
answer me one question.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vẫn chưa trả lời tôi,walter.
you didn't answer my question, walter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câu trả lời, tôi nghĩ, cũng đơn giản.
the answer, i think, is simple.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: