検索ワード: trả sau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trả sau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh trả lại sau.

英語

i'll bring it back later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ trả mày sau

英語

i'll pay you back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em trả lời sau đi.

英語

before you answer that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tớ sẽ trả lại sau.

英語

- i'll give them back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ trả lời bạn sau

英語

i will answer your question later

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ trả lời anh sau.

英語

i'll get back to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tốt. tôi sẽ trả lời sau.

英語

all right. i'll answer it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta sẽ trả cho anh sau.

英語

- you will be paid afterwards.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cám ơn , tôi sẽ trả anh sau

英語

thank you. i will send money for gas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, đã rõ. trả lời sau nhé

英語

get back to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể trả cho tôi sau.

英語

- you can pay me later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô có thể trả sau, ở pháp.

英語

later, from france, he gives you credit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn thời gian để trả lời sau mà.

英語

ah, there'll be time to answer questions later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, con sẽ trả lại mẹ sau ạ.

英語

yeah, i'm... i'm gonna pay you back for that, mom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

5 tay đua còn lại sẽ trả lời sau.

英語

five other racers will have something to say about that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô nghĩ tôi quay lại trả sau được chứ?

英語

you think i could just come back later?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần sau anh trả.

英語

you do it next time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

clovis, cậu ấy sẽ trả phần còn lại sau.

英語

clovis, he'll pay you the rest later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau khi anh trả tiền.

英語

after you've paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không được trả lời tin nhắn gửi đến sau 9 giờ tối

英語

nine. after nine at night never reply.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,831,239 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK