検索ワード: trẻ hóa (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trẻ hóa?

英語

rejuvenation?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trẻ

英語

children

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trẻ.

英語

young.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhà trẻ

英語

kindergarten

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn trẻ.

英語

kids.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn trẻ!

英語

the children!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bọn trẻ.

英語

i was worried.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- bọn trẻ?

英語

- boys?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta cần phải trẻ hóa.

英語

we need to rejuvenate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giới trẻ việt nam trong văn hóa xếp hàng

英語

queuing culture

最終更新: 2021-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe nè, anh có tin vào cái lý thuyết trẻ hóa này không?

英語

look, do you believe in this living cell theory?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

về mặt tích cực, nó là cơ hội để damien trẻ đây tiếp cận chút văn hóa.

英語

on the bright side, it is a chance to ? sgt. damien here with some culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn nịnh nọt để cô ta cấp tiền cho khu vui chơi dành cho trẻ hóa trị của cậu?

英語

still sucking up so she'll fund your play space for the chemo kids?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng ta sẽ để cho hoàng tử mặc ngày hôm nay, như đứa trẻ mặc đồ hóa trang thôi.

英語

but we will let him wear it today, like a child wearing a costume.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như mọi đứa trẻ, chúng bị quyến rũ bởi những trò tiêu khiển của văn hóa đại chúng.

英語

like all children, they were drawn to the distractions of popular culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lizalà vũ khí bí mật của tôi về những văn hóa trẻ.

英語

liza is my secret weapon for all things youth culture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

archie miller làm chủ cái cửa hàng tạp hóa đó từ khi chúng ta còn là trẻ thơ.

英語

archie miller ran that grocery store since we were kids here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiêm filler tay tạo hình và trẻ hóa bàn tay là một trong những xu hướng làm đẹp được đông đảo chị em quan tâm. theo quan niệm của người việt, những người có bàn tay đẹp, mềm mại thường là những người có tính tình dịu dàng, được nhiều người yêu mến và dễ đạt được thành công trong cuộc sống.

英語

injecting hand-filler filler and rejuvenating hands is one of the beauty trends that are attracted by many women. according to the concept of vietnamese people, the people with beautiful and soft hands are often gentle people, loved by many people and easy to achieve success in life.

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,846,473 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK