検索ワード: tra hieu cha me (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tra hieu cha me

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cha me bọn cháu mất cả rồi.

英語

our parents died.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cha me đang cản trở con làm gì à?

英語

are we keeping you from something?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sức mạnh đó cha me đã ban cho chúng ta ?

英語

and that's what parents give us, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng, ta đã thấy cha me ngươi bỏ rơi ngươi.

英語

i watched as your parents abandoned you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Điều đó thật vĩ đại, và rồi ... cha me của 5 đứa trẻ?

英語

it's brilliant. and then... and the parents of the five picky eaters?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi tôi nhìn vào mắt của trẻ con và cha me... và ho mỉm cười và nói:

英語

when i look into the eyes of the children and the parents and they are smiling and saying,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như kiểu cha me luôn ở cùng con cái và người cha sẽ không bỏ rơi con của mình.

英語

like, parents would really be there for their kids and fathers wouldn't abandon their children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế tại sao anh không cứu em khỏi bữa ăn tối với cha me anh mà anh chẳng bao giờ có mặt?

英語

what about the dinner with your parents you never showed up for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lại đã thấy gia-cốp vâng lời cha me đi qua xứ pha-đan-a-ram đó,

英語

and that jacob obeyed his father and his mother, and was gone to padan-aram;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,738,094,323 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK