検索ワード: trang tính (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trang tính

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trang

英語

page

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 39
品質:

ベトナム語

trang.

英語

change top border frame

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

& trang

英語

toggles the ability to change the height of the selected stencils

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

& trang....

英語

change line end

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

trang thiết bị máy tính

英語

computer equipment

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trang bị có đặc tính quân sự

英語

mce military characteristics equipment

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thuộc tính chân trang

英語

access grouping properties

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trang thuộc tính của chia sẻ thư mục konquerorcomment

英語

fileshare konqueror directory properties page

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nhận toàn bộ những trang tính của anh.

英語

i got your whole sheet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh tính tân trang chỗ này hả?

英語

did you decide to remodel?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thay đổi thuộc tính của toàn bộ trang

英語

change properties of entire page

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

z xem trang =25 – 32 để tìm hiểu chi tiết các tính năng.

英語

screen.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tớ sẽ mua một cái lcd 72-inch. trang bị máy tính cho cả nhà tớ.

英語

yes, i'm gonna buy a 72-inch plasma for my room, rig my entire house with computers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tính không giúp gì cho trang trại hết sao?

英語

you're not going to help at all with the farm, are you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên mọi người trong trang đều có võ. tính luôn con nít tổng cộng 283 người.

英語

there are a total of 283 people, including children.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- công cụ dụng cụ & trang thiết bị (máy tính, phần mềm, bộ đàm,…)

英語

- tools and equipment (computers, softwares, walkie-talkies, etc.)

最終更新: 2019-03-23
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bản hướng dẫn công tác kiểm kê tính toán trong lực lượng vũ trang

英語

mlstrap military standard record and accounting procedures

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đi với em. nó rất thích hợp với cá tính nghiêm trang của anh.

英語

it's quite suitable to your high moral character.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,832,372 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK