人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
trinh nữ hoang cung
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
trinh nữ
virginity
最終更新: 2013-08-05 使用頻度: 5 品質: 参照: Wikipedia
trinh nữ ...
virgin.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trinh nữ ?
gals?
- trinh nữ.
- virgine.
chi trinh nữ
mimosa
最終更新: 2010-05-11 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
trinh nữ đâu?
- always the maiden.
- trinh nữ ư?
- virgins?
em là trinh nữ
i'm a virgin.
cháu là trinh nữ.
xử nữ ... trinh nữ.
orion, the great hunter.
con là trinh nữ mà.
dad. i'm a virgin.
hiện thân của trinh nữ!
the virgin incarnate!
- bả đúng là trinh nữ.
- she is.
"trinh nữ đầy tôn kính."
"virgin most venerable."
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ai lại muốn trinh nữ chứ?
who would want virgins?
- không chỉ trinh nữ thôi.
more than just virgins.
câu chuyện trinh nữ tuyết.
this is the story of the snow maiden.
"trinh nữ đầy cẩn trọng."
"virgin most prudent."
- một chút "phân hoa trinh nữ".
mimosa pollen. smurfette.
anh biết đó, nó là một trinh nữ.
you know, she's a virgin.