検索ワード: trong điều kiện hiếu khí (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong điều kiện hiếu khí

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

biểu thức trong điều kiện lọc sai

英語

error in filter

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

khối lượng trong điều kiện chuẩn

英語

conditioned weight

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nghĩa là trong điều kiện ngặt nghèo

英語

it means informed consent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cần phải làm thế trong điều kiện y tế.

英語

it has to be done under clinical conditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

điều kiện ?

英語

condition?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể cất cánh trong điều kiện này.

英語

i can't take off in this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tạo điều kiện

英語

i just finished my job at the company.

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện.

英語

conditionally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong điều kiện vẫn còn giữ liên lạc tới tháng 11

英語

in the condition of remaining in contact until november

最終更新: 2022-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một điều kiện.

英語

- one condition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Điều kiện gì?

英語

- such as?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn toàn trong điều kiện khoa học của phòng thí nghiệm.

英語

totally scientific, laboratory conditions, literally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

điều kiện- đầu1stencils

英語

conditional-head1

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vi khuẩn hiếu khí

英語

aerobic bacteria

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các ống cách nhiệt được gắn trên ống nghiệm trong điều kiện giao.

英語

insulated tubes were installed on the bottle under delivery condition.

最終更新: 2019-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong điều kiện này, hắn sẽ chết trong cái nhà tù fayette đó.

英語

in his condition, he'd die in that fayette prison.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng giúp xe ổn định trong điều kiện gió lên tới 270 kh/h.

英語

they can stabilize us in winds up to 170 miles an hour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sống sót qua hai năm trong điều kiện đó thì có vấn đề thần kinh cũng phải.

英語

now, anybody who survives two years in that situation must have been turned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong điều kiện khủng khiếp này, anh ta vẫn phải hoàn thành cuộc đua.

英語

in these dreadful conditions, he still has to go the distance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các người đã tạo ra một sinh vật lai gen, nuôi nó trong điều kiện nuôi nhốt.

英語

you made a genetic hybrid, raised it in captivity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,101,709 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK