検索ワード: trong phạm vi ủy quyền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

trong phạm vi ủy quyền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cột trong phạm vi.

英語

the column in the range.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ủy quyền

英語

management hierarchy

最終更新: 2021-05-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thay đổi trong phạm vi rộng

英語

to vary over a wide range

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

máy bay đã trong phạm vi.

英語

plane is within range.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy ủy quyền

英語

recover public debts

最終更新: 2021-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong phạm vi buồng trứng

英語

entovarial

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chúng ở trong phạm vi...

英語

when they're in range...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

...trong phạm vi của pháp luật nữa!

英語

...to the full extent of the law.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều 1. mục đích, nội dung và phạm vi ủy quyền:

英語

article 1. purpose, content and scope of authorization:

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ bắn trong phạm vi bao xa?

英語

over what range will you fire?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ai được ủy quyền?

英語

- who's the deputy sec?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người được Ủy quyền:

英語

attorney

最終更新: 2019-03-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu cần phải được ở trong phạm vi của cậu.

英語

you need to be on your scope.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(theo giấy ủy quyền số:

英語

(upon the letter of attorney no.:

最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ cần cô quét bụi trong phạm vi mấy cuốn sách.

英語

i just need you to dust around the books.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

17 đó là trong phạm vi sức mạnh tối đa của cậu

英語

17, that's within your maximum power threshold.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị của cô có giấy ủy quyền.

英語

your sister has power of attorney.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đã ủy quyền vụ này nhỉ?

英語

who authorized this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trừ phi bọn chúng ở trong phạm vi của sở cảnh sát.

英語

unless they are inside the police station.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thần kinh của victor , thêm những năm trong phạm vi...

英語

victor's neural conditioning, plus his years in the field...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,050,223 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK