プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung tướng
lieutenant general
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 4
品質:
trung tướng.
general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chào, trung tướng.
good morning, colonel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cảm ơn trung tướng.
- thank you, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tạm biệt, trung tướng.
- goodnight, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tướng hummel đây.
this is gen. hummel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trời đất ơi, trung tướng.
goddamn it, sir!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn ơn ngài trung tướng.
we thank the general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng lừa đấy, trung tướng.
that's bullshit. that's bullshit, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mojave nói sao, trung tướng?
what's the word from mojave, general?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-giám đốc fbl đây, trung tướng.
- this is fbi director womack, general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trung tướng wilhelm von kleist.
obergruppenführer wilhelm von kleist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phần hai của số 1390, trung tướng.
part two of no. 1390, colonel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai nói là chỉ dọa, trung tướng?
who ever said anything about bluffing, general?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tướng quân
correlate
最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại tướng.
- general.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:
参照:
thủ tướng?
prime minister?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trung tướng, có nghe tôi nói không?
general, can you hear me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tướng golz?
- general golz?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng số hiệu trung đoàn với tướng custer.
the same regiment as custer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: