検索ワード: uống tinh trung (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

uống tinh trung

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngươi nói với giả tinh trung

英語

suppose you say to sperm

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và mùi tinh trung, mùi tỏi và rượu.

英語

and cum and garlic and rum.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đến tìm người tên giả tinh trung

英語

i came to find the name price city central

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì ra giả tinh trung muốn bán đứng tam bộ

英語

assuming that the sperm to sell the three standing

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đến dịch trạm tìm người tên giả tinh trung

英語

her service to stations find the name price city central

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

genaros, thức uống tinh khiết.

英語

genaros. pure drinking pleasure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giả tinh trung không nói với ngươi trong hộp này...

英語

assuming sperm not tell you in this box...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nô tài giả tinh trung chúc hoàng thượng thiên thu vạn tuế

英語

suppose it at sperm royal wishes natural upper income viva

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vương gia kế hoạch của chúng ta và giả tinh trung đã an bày ổn thoả

英語

king family our plan and price city central has presented an satisfied

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có mặt trên thị trường từ năm 2005, nước uống tinh khiết kool life đã nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi và khẳng định được vị trí trong lĩnh vực hoạt động của mình.

英語

available in the market since 2005, kool life has quickly established its brand name and position asserted in the business.

最終更新: 2017-07-12
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,747,281,348 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK