プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ung thư
cancer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 16
品質:
ung thư.
infection,parasite,cancer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ung thư.
- she had cancer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
với thất cả những hoảng loạn và hội chứng co thắt đại tràng mang theo mình.... ...có lẽ tôi không phải là nhân vật sống sót được chờ đợi. ...xong, tôi có lợi thế là là không bằng hữu gần xa, không họ hàng thân thiết.
i may seem like an unlikely survivor, with all my phobias and irritable-bowel syndrome, but i had the advantage of never having any friends or any close family.