検索ワード: uyên ương (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

uyên ương

英語

mandarin duck

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

uyên Ương

英語

mandarin duck

最終更新: 2011-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chim uyên ương.

英語

aix galericulata.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- uyên ương à?

英語

- we're more like acquaintance birds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tân uyên

英語

tan uyen

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một đôi uyên ương.

英語

a pair of mandarin ducks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây tổ uyên ương?

英語

elope?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc uyên ương hạnh phúc.

英語

blessings upon you both.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắc tân uyên

英語

northern tan uyen

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạ hầu uyên.

英語

general!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

x~uyên qua

英語

thro~ugh

最終更新: 2016-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Được rồi, đôi "uyên ương"

英語

all right, lovebirds!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúc mừng cho đôi uyên ương.

英語

the adorable couple.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cô biết đấy, tắm uyên ương ấy.

英語

you know, top and tails? whore's bath.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đôi uyên ương có vẻ rất hạnh phúc.

英語

they seem very happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kiếm một phòng đi, đôi uyên ương.

英語

find a pad lovebirds! hi, jess!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chúng con không phải uyên ương.

英語

- we're not lovebirds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Đôi uyên ương đang có vấn đề hả?

英語

- you two lovebirds having problems?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tránh đường cho Đôi uyên Ương nào.

英語

-the huns have invaded china. -[townspeople gasp]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

lão đà quải ương

英語

planting rice is the old man's chore

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,730,303,724 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK