検索ワード: và tiếng anh giao tiếp của tôi khá kém (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và tiếng anh giao tiếp của tôi khá kém

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tiếng anh của tôi hơi kém

英語

what is your occupation..?

最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi khá tệ

英語

my english is pretty bad

最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khả năng tiếng anh của tôi

英語

i will try to improve english

最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi dở lắm.

英語

my english is bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi... rất yếu...

英語

my english... weak...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt

英語

we will meet soon

最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không tốt lắm

英語

最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ

英語

i'm sorry, i'm ignorant in english.

最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém

英語

i'm studying english quite badly

最終更新: 2018-08-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của gã kém hơn cả của tớ.

英語

i mean, his english was worse than mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi không thành thạo lắm

英語

i am busy now

最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi học tiếng anh rất kém

英語

i learned english very poorly

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(tiếng anh) tôi đang ..?

英語

where am i?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tiếc nhưng tiếng anh của tôi rất tệ

英語

my poor english

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy nói tiếng anh khá tốt

英語

she speaks english well.

最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết tiếng tăm của bọn tôi.

英語

you know our reputation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của ông khá hơn mỗi lần ông xin gì đó.

英語

your english gets better when you want something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh biết nói tiếng của chúng tôi.

英語

you speak my language.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếng anh của tôi rất kém, tôi mong nó sẽ cai thiện trong tương lai

英語

i hope it will improve in the future

最終更新: 2018-09-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh thừa kế công việc của tôi khá tốt đấy...

英語

you are perhaps my greatest asset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,057,876 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK