人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tiếng anh của tôi hơi kém
what is your occupation..?
最終更新: 2024-01-03
使用頻度: 1
品質:
khả năng tiếng anh của tôi khá tệ
my english is pretty bad
最終更新: 2023-12-13
使用頻度: 1
品質:
khả năng tiếng anh của tôi
i will try to improve english
最終更新: 2018-10-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi dở lắm.
my english is bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi... rất yếu...
my english... weak...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt
we will meet soon
最終更新: 2019-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không tốt lắm
最終更新: 2023-12-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tiếng anh của tôi hơi tệ
i'm sorry, i'm ignorant in english.
最終更新: 2022-05-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
最終更新: 2018-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của gã kém hơn cả của tớ.
i mean, his english was worse than mine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi không thành thạo lắm
i am busy now
最終更新: 2021-01-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi học tiếng anh rất kém
i learned english very poorly
最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tiếng anh) tôi đang ..?
where am i?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất tiếc nhưng tiếng anh của tôi rất tệ
my poor english
最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy nói tiếng anh khá tốt
she speaks english well.
最終更新: 2022-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết tiếng tăm của bọn tôi.
you know our reputation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của ông khá hơn mỗi lần ông xin gì đó.
your english gets better when you want something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết nói tiếng của chúng tôi.
you speak my language.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếng anh của tôi rất kém, tôi mong nó sẽ cai thiện trong tương lai
i hope it will improve in the future
最終更新: 2018-09-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thừa kế công việc của tôi khá tốt đấy...
you are perhaps my greatest asset.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: