検索ワード: và vẫn duy trì tình bạn với cô ấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

và vẫn duy trì tình bạn với cô ấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

làm bạn với cô ấy

英語

indulge

最終更新: 2022-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và tôi vẫn yêu cô ấy.

英語

i love her still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chức vị đó được duy trì với gia đình cô ấy.

英語

the title will just remain with her family.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã muốn làm tình với cô ấy.

英語

i wanted to have sex with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn phải nói chuyện với cô ấy.

英語

you still gotta talk to her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn vẫn bắt cô ấy.

英語

he still took her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em không định làm tình với cô ấy?

英語

- you're not going to fuck her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ đồ vẫn duy trì được.

英語

the suit's holding up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và cô ấy vẫn cưới hắn?

英語

is she still married to him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ vẫn chưa quen cô ấy.

英語

- i don't know her yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn có, vẫn duy trì, vẫn giữ

英語

return

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết là anh ấy và jesse vẫn duy trì liên lạc.

英語

it's my understanding that he and jesse, they've stayed in touch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh phải duy trì tình hình, hết.

英語

you'll have to maintain your situation, over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói với tôi là cô ấy vẫn ổn đi.

英語

tell me she's fine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vẫn đói

英語

she's still hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vẫn thế.

英語

yeah, no, she's keeping it pretty real. yeah, what a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dusty crophopper vẫn duy trì vị trí dẫn đầu.

英語

dusty crophopper is managing to hold on to the top spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy vẫn như xưa.

英語

she is the same as she was.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô vẫn...yêu anh ấy.

英語

you love him...still.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô lừa tình cậu ấy.

英語

- you honeypotted him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,761,113,014 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK