プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vào thứ tư tuần tới
next week's fall
最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
vào thứ 5 tuần trước...
last thursday, right, was the time...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ít nhất là thứ 4 hằng tuần.
at least every wednesday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ ba hàng tuần.
every tuesday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ & hai tuần qua
last & monday
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tối thứ 6 hàng tuần,
every friday night.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc thứ năm tuần sau?
how's next thursday?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm thứ nhất trong tuần:
first day of the week:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lần thứ 2 trong tuần.
–second time this week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là thứ tôi hằng mong muốn.
it's all i've ever wanted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hằng ngày như thế trong 3 tuần.
every day for the next three weeks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giúp tôi chuyển thứ này đến tu viện.
which is why i'm offering you collateral.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tuần thứ 3.
week three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một tuần từ thứ sáu.
a week from friday.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ sau vài tuần khi nó được trùng tu.
i mean, maybe in a few weeks when we've got the place back together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
charlie anna v-ạn tu-ế!
h-haii charlie anna!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: