検索ワード: vì đây là xe khách giường nằm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vì đây là xe khách giường nằm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đây là giường.

英語

and here's the bed. wow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là giường của anh.

英語

and here's your cot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đây là giường của tôi.

英語

- it's my bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là giường chúng ta.

英語

we can sleep real close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nếu xe vắng khách bạn có thể chọn chỗ nằm

英語

i hope you understand

最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không đâu. vì đây không phải khách sạn.

英語

because it's not a bloody hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là hai phòng nằm ở mặt sau khách sạn.

英語

they're at the rear of the hotel.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy xuống và về giường nằm.

英語

come down from there and get back into bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây, lên nằm giường của em đi.

英語

here, take my bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu hứa là sẽ nằm yên trên giường mà

英語

- that was beautiful. - you promised you would stay in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nằm trên giường.

英語

lying in bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vợ tôi uống thuốc ngủ và lên giường nằm.

英語

my wife had taken a sleeping pill and gone to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giường của anh đây.

英語

that's your bed there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em quay lại giường đây

英語

i'm going back to bed, sweetie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ta nằm trên giường.

英語

she was sleeping on the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nằm nghỉ trên giường

英語

i was lying down in bed

最終更新: 2020-02-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và bệnh liệt giường vì...

英語

- confined to bed with a case of...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh nằm xuống giường.

英語

we're gonna set you down on your bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"robert nằm ngủ trên giường.

英語

"robert lay asleep in the bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Đi nằm giường của anh kìa!

英語

-go lie in your own!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,234,324 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK