検索ワード: vòng quay vốn tín dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vòng quay vốn tín dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tín dụng

英語

credit

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 14
品質:

ベトナム語

vòng quay.

英語

you follow? revolutions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vòng quay công cụ, dụng cụ

英語

tools supplies turnover

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

số vòng quay

英語

revolutions per minute

最終更新: 2015-04-09
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thẻ tín dụng.

英語

credit card.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thẻ tín dụng.

英語

- paycheck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phòng tín dụng

英語

fire hazard

最終更新: 2018-12-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng thế. vòng quay.

英語

yes, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi tin vào vòng quay vốn hơn,

英語

no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số vòng quay trên phút

英語

revolutions per minute (rpm)

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số vòng quay tổng tài sản

英語

asset turnover

最終更新: 2015-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả cung quay vòng quay!

英語

let's all go for a spin!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

số vòng quay trong một phút

英語

rpm revolutions per minute

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chiếc vòng quay quá nhanh.

英語

- the rings are too fast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối ưu hóa vòng quay vốn bằng những hỗ trợ tài chính linh hoạt.

英語

it makes the most of your trading cycle with flexible financing.

最終更新: 2013-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- có ai dừng được vòng quay không?

英語

- get someone to stop this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phải đi khỏi cái vòng quay ngựa gỗ này thôi.

英語

gotta get off of this merry-go-round

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu đi xe vòng quay tìm tớ, gửi tin nhắn.

英語

you've been driving around looking for me, sending messages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vòng quay của tiền, tốc độ lưu chuyển của tiền

英語

velocity of money

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lá bài này, vòng quay vận mệnh, đang quay xuống.

英語

this card, the wheel of fortune, it is upside down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,762,698,542 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK