検索ワード: vô định hình (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vô định hình

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chất rắn vô định hình

英語

amorphous

最終更新: 2011-06-06
使用頻度: 12
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(sự) định hình

英語

shaping

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vùng vô định hình của xơ

英語

amorphous area of fibre

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dao tiện định hình

英語

form tool

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã định hình.

英語

i have a shape.

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dao định hình phẳng

英語

flat form tool

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân không cố định. nước vô định hình.

英語

a warrior molds himself to the times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Định hình nhiệt (sự)

英語

heat-shaping thermosetting

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mài định hình mũi khoan

英語

drill grinding

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh định hình thế kỷ này.

英語

you shaped the century.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- không gian mơ vô định.

英語

unconstructed dream space.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ép định hình bít tất (sự)

英語

hose press

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một cú nhảy vào vùng vô định.

英語

a jump into the unknown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

định hình con đường tương lai

英語

maturation process

最終更新: 2021-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sức mạnh để định hình lại thế giới này.

英語

the power to reshape the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, cái đó định hình hai chúng ta.

英語

well, that makes two of us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-muscovite là một loại định hình đá mỏng.

英語

- muscovite is a thin type of rock formation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các phân tử của hắn cần phải được định hình lại.

英語

his particles will need to reform.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một khi bám vào mẫu giả, nó thay đổi định hình.

英語

once it attached to the decoy, it changed shape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bob hoảng sợ vì chuyến đi về xứ vô định.

英語

bob was frightened of the journey ahead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,735,562,943 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK