プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vô điều kiện
unconditionally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Điều kiện
conditioning
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
điều kiện ?
condition?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cho tôi vô điều kiện
treat me well
最終更新: 2021-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
có điều kiện.
conditionally.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều kiện gì?
and what's that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một điều kiện.
- one condition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Điều kiện gì?
- such as?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu anh vô điều kiện.
i was unconditionally and irrevocably in love with him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
điều kiện bắt buộc
prerequisite
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
có 1 điều kiện.
on one condition.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
với điều kiện gì?
what's the catch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi yêu tôi vô điều kiện.
my parents loved meunconditionally. get out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Điều kiện của anh?
- your conditions?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều kiện tải trọng
loading condition
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
mệnh lệnh của tổ quốc là vô điều kiện.
the command from the nation is unconditional.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sayonara các điều kiện!
sayonara, termites!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chi phí cho ngũ cốc tăng vọt vô điều kiện.
the cost of grain soars beyond reason.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
⑤ Điều kiện thanh toán
⑤ terms of payment
最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ anh đang tìm kiếm... là tình yêu vô điều kiện.
what i'm looking for... is unconditional love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: