プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bọn vô học!
you don't read anything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vô.
come.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vô!
chug!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-vô!
cheers. (laughs)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vô nghiệm
countless solutions
最終更新: 2017-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
vô nghĩa...
nonsense!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vô không?
-aren't we?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- những nông dân vô học.
- and tom. - uneducated farmers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(thuộc) vô cơ sinh học
bioinorganic
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
tới giờ vô học rồi, các con.
time for school, children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên tuổi đéo gì mà vô học thế?
what kind of a stupid name is that?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi rất muốn được vô học, yukshi.
- i really want to get in, yukshi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con đã được chọn vô học lớp chuyên.
i was accepted to the honors program, daddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Điều đó thật vô lý về mặt sinh học!
that makes no biological sense!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi... đang mong cậu vô học năm tới.
we're looking forward to having you with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: