プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cách cổ truyền?
ancient way?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ sẽ đánh theo cách cổ truyền.
they will fight the ancient way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú em nói, anh sẽ đánh theo cách cổ truyền.
he says, you will fight the old ways.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giác hơi, phương pháp cổ truyền của người trung quốc
cho-fa. ancient chinese medicine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi chơi nhạc isicathamiya cổ truyền của nam phi... với một chút nhạc soul của mỹ
[cheering] we play traditional south african isicathamiya music with a little bit of american soul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thưa viện trưởng. con không thể quay về để theo đuổi y học cổ truyền được nữa rồi.
or our love.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ta mặc trang phục truyền thống của người đưa tin thông báo về trận đấu sắp tới, đánh theo cách cổ truyền đó anh.
he's wearing the traditional robes of a messenger sent to bring news of a fight, the ancient way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngày 19/7/2012 ban chấp hành công đoàn cùng đại diện ban giám đốc công ty changshin đã tham dự lễ hội ra mư wan tết cổ truyền cùng với hơn 300 công nhân dân tộc chăm tại ninh thuận.
on july 19th, 2012, the union executive board together with changshin’s board of directors attended traditional tet ra mu wan carnival with over 300 cham ethnic group workers in ninh thuan.
最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質: