人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
võng
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
võng cổ
reticulum
最終更新: 2011-02-01 使用頻度: 11 品質: 参照: Wikipedia
cong, võng.
bend
最終更新: 2015-01-22 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bệnh võng mạc
retinopathy
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
quét võng mạc.
retinal scanner.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
xác nhận võng mạc
retinal scan, confirm.
mở đầu. Đánh võng...
there's the opening.
(thuôc) võng mạc
retinal
sự treo võng hỗn hợp
compound catenary suspension
最終更新: 2015-01-23 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
bắt đầu quét võng mạc.
initiating retinal scan.
nick mày iắc võng sao?
iac sagging eyebrows nick stars?
- cha thì ngủ trên võng.
- dad sleeps on a cot.
viêm võng mạc xạ quang
photoretinitis
con có thể ngủ trên võng.
you can sleep in your hammock.
còn những đường võng?
how about a line of hammocks?
- còn cái võng đằng kia nữa.
- or the hammock over here.
bệnh võng mạc do tiểu đừơng
diabetic retinopathy
最終更新: 2015-01-21 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
giăng thiên la địa võng...
he's gonna wire it out the wazoo.
anh và tôi ở trên cái võng?
y ou and me in the hammock?
bác tài đừng đánh võng thêm nữa...?
please swing a little more to...?
không có tổn thương võng mạc.
no signs of macular damage.