検索ワード: võng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

võng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

võng cổ

英語

reticulum

最終更新: 2011-02-01
使用頻度: 11
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cong, võng.

英語

bend

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh võng mạc

英語

retinopathy

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quét võng mạc.

英語

retinal scanner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xác nhận võng mạc

英語

retinal scan, confirm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mở đầu. Đánh võng...

英語

there's the opening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(thuôc) võng mạc

英語

retinal

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự treo võng hỗn hợp

英語

compound catenary suspension

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bắt đầu quét võng mạc.

英語

initiating retinal scan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nick mày iắc võng sao?

英語

iac sagging eyebrows nick stars?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cha thì ngủ trên võng.

英語

- dad sleeps on a cot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viêm võng mạc xạ quang

英語

photoretinitis

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con có thể ngủ trên võng.

英語

you can sleep in your hammock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn những đường võng?

英語

how about a line of hammocks?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- còn cái võng đằng kia nữa.

英語

- or the hammock over here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bệnh võng mạc do tiểu đừơng

英語

diabetic retinopathy

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giăng thiên la địa võng...

英語

he's gonna wire it out the wazoo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh và tôi ở trên cái võng?

英語

y ou and me in the hammock?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bác tài đừng đánh võng thêm nữa...?

英語

please swing a little more to...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không có tổn thương võng mạc.

英語

no signs of macular damage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,736,299,537 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK