人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đây là nền văn minh mới.
this is a new civilization.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phÒng vĂn hÓa-xà hỘi
culture-society bureau
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
cuộc sống văn minh
scientific research works
最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, xã hội.
no, society.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính xã hội mới phải hòa nhập với chúng ta.
society should aspire and be more like us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xây dựng xã hội mới có thể cứu ta khỏi tuyệt chủng.
starting a colony could save us from extinction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là một xã hội rất văn minh.
it was a very enlightened society.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thiên về xã hội nhân văn hơn.
i'm more of a humanities guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếp
10 cabbages
最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngoại trừ đời sống xã hội của em.
except for my social life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuộc sống đẩy cô xuống tận đáy xã hội rồi.
life has dropped you at the bottom of the heap
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ra khỏi đây chúng ta mới có cơ hội sống được.
we have a change only if we go now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một cuốn sách làm sống lại nền văn minh của dân tộc maya.
a book that reanimates the mayan civilization.
最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có bao giờ nghĩ đến việc sống xa cách xã hội không?
would you ever withhold your work from the public out of rage?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quí vị, chúng không phải là thú, mà là một xã hội văn minh.
gentlemen, these were no dumb beasts. they were intelligent and civilised.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: