検索ワード: văn minh xã hội và nếp sống mới (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

văn minh xã hội và nếp sống mới

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đây là nền văn minh mới.

英語

this is a new civilization.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phÒng vĂn hÓa-xà hỘi

英語

culture-society bureau

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xã hội

英語

society

最終更新: 2012-10-10
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cÁc vẤn ĐỀ xà hỘi vÀ vĂn hÓa

英語

social and cultural issues

最終更新: 2017-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xã hội.

英語

socio.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

văn minh maya

英語

mayas

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nền văn minh.

英語

civilization.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cuộc sống văn minh

英語

scientific research works

最終更新: 2019-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, xã hội.

英語

no, society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính xã hội mới phải hòa nhập với chúng ta.

英語

society should aspire and be more like us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xây dựng xã hội mới có thể cứu ta khỏi tuyệt chủng.

英語

starting a colony could save us from extinction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là một xã hội rất văn minh.

英語

it was a very enlightened society.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thiên về xã hội nhân văn hơn.

英語

i'm more of a humanities guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếp

英語

10 cabbages

最終更新: 2022-05-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoại trừ đời sống xã hội của em.

英語

except for my social life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuộc sống đẩy cô xuống tận đáy xã hội rồi.

英語

life has dropped you at the bottom of the heap

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ra khỏi đây chúng ta mới có cơ hội sống được.

英語

we have a change only if we go now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cuốn sách làm sống lại nền văn minh của dân tộc maya.

英語

a book that reanimates the mayan civilization.

最終更新: 2013-09-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có bao giờ nghĩ đến việc sống xa cách xã hội không?

英語

would you ever withhold your work from the public out of rage?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quí vị, chúng không phải là thú, mà là một xã hội văn minh.

英語

gentlemen, these were no dumb beasts. they were intelligent and civilised.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,757,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK