検索ワード: với nhau (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

với nhau

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cứu với.

英語

help! edward!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chờ với !

英語

wait!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứu với!

英語

- hey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cùng với nhau.

英語

together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống với

英語

resemble

最終更新: 2016-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- chơi với nhau lâu rồi.

英語

- a really long way since homecoming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

cứu tôi với!

英語

and ashley!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- với jiribilla.

英語

- then i stick it all in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- với ai chứ?

英語

-what if he complains?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

khác với, khác nhau

英語

to differ

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

lại có thể tiếp xúc với nhau !

英語

miraculously crossing path!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chúng luôn có mối quan hệ với nhau.

英語

just tie it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

hai người đến với nhau từ lúc nào?

英語

when did you two get together?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- thậm chí họ không ngủ với nhau.

英語

- they're not even sniffing each other.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chúng ta phải nói chuyện với nhau.

英語

can't get the meaning of the word?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chat vỚi evergreen?

英語

"evergreen invites you to conversation"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- hai người đã xích mích với nhau.

英語

- you guys had problems.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

al, đó là trước khi hai người đến với nhau

英語

al, it was before you two got together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

chúng ta đã chơi chung với nhau nhiều lần rồi

英語

we played together a couple times.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

ベトナム語

- cùng với gates.

英語

...with gates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,766,565,425 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK