検索ワード: vườn nhãn bạc liêu (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vườn nhãn bạc liêu

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạc liêu

英語

bac lieu

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vĩnh châu – bạc liêu

英語

vinh chau - bac lieu

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công tử bạc liêu lại làm thế để kiếm thêm chút cháo à.

英語

rich boy doing all that for some extra cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đội quân tinh nhuệ của ông ban đêm tập kích lính thực dân pháp, ban ngày tan biến vào thường dân khiến kẻ thù lạnh người hoang mang khắp vùng sông nước bạc liêu – cà mau.

英語

his elite army troops made a surprise attack against french colonialism army in the night and his army mingled with the civilians in the daytime, causing a huge anxiety and terror for the enemy all over bac lieu - ca mau region.

最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,080,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK