検索ワード: vượng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vượng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

gia vượng

英語

gia vuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vượng tài!

英語

wong!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lưỡng vượng

英語

duong vuong

最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thịnh vượng.

英語

prosperity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vượng tài, lại đây

英語

wong, come here

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vượng tài thiếu gia

英語

wong yes, master

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hòa bình, thịnh vượng.

英語

that's your idea of a brighter future?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

an khang thịnh vượng

英語

prosperity

最終更新: 2022-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là quản gia vượng tài!

英語

i'm your butler wong choy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cầu chúc thịnh vượng đong đầy!

英語

may wealth pour in

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hòa bình rồi. thịnh vượng đâu?

英語

we've got peace, where is the prosperity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

công ty phát triển thịnh vượng

英語

wishing the company's business strong development

最終更新: 2024-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc an khang và thịnh vượng.

英語

get rich and be happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban ngày vượng tài sẽ múa cho anh xem

英語

wong will perform you during the day

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

long tộc cũng đã từng rất thịnh vượng.

英語

dragon race thrived in the past

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1000 năm hòa bình và thịnh vượng à?

英語

then what? 1,000 years of peace and prosperity?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nam uyên tử Đệ hỏa khí vượng biết vinh nhục.

英語

we southerners have fire in our bellies and a sense of honour.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì hòa hợp toàn cầu và thế giới thịnh vượng.

英語

to harmony with our planet and world prosperity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không biết khi nào mới thái bình thịnh vượng?

英語

when will there be peace again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một ngôi làng thịnh vượng khi đàn bà được hạnh phúc.

英語

they say that happy women make a happy village.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,253,839 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK