検索ワード: vậy nên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vậy nên ...

英語

so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

- vậy nên...

英語

so-- marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên 236

英語

- so have i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên là,

英語

so why,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên, là...

英語

so that's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-vậy nên, tôi....

英語

- so, i have a...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên chọn đi.

英語

so choose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên, daisy...

英語

so, daisy...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy nên nếu có...?

英語

- so if there is...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên tôi cần ông

英語

and that's where you come in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên anh phải uống.

英語

so now you drink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên vững vàng lên!

英語

so you stand firm!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy nên thầy nghĩ là...

英語

- so, what i think...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kì nghỉ đến, vậy nên..

英語

it got kind of crazy, and the holidays came up, so work was-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên tôi sẽ ở lại

英語

so, i'm staying.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ba con đó vậy nên đừng...

英語

'7th birthday party" he's not scary!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

em phải đi đây, vậy nên ...

英語

yeah, i actually need to get going, so...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bởi vậy nên mới thú vị.

英語

made it kind of interesting. it's great.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên mọi người khâu nó

英語

so people were sewn

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy nên anh về nhanh nhé.

英語

so hurry home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,761,061,468 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK