検索ワード: về chất lượng: (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

về chất lượng:

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chất lượng:

英語

quality:

最終更新: 2023-11-27
使用頻度: 28
品質:

ベトナム語

chất lượng

英語

quantity

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chất lượng jpeg:

英語

jpeg quality:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chất lượng

英語

signatory process

最終更新: 2022-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~chất lượng theo %

英語

~quality in %

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

về kiểm soát chất lượng htttkt:

英語

control of quality of accounting information system:

最終更新: 2019-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chất lượng nước thải

英語

pool water quality

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất lượng như lìn...

英語

that is some quality shit...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chất lượng vật liệu.

英語

quality stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giẢi thƯỞng vỀ chẤt lƯỢng tỔng thỂ

英語

award on overall quality

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chÍnh sÁch chẤt lƯỢng

英語

policy of quality

最終更新: 2019-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chất lượng tuyệt hảo.

英語

the quality's amazing,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

~chất lượng in chuẩn

英語

n~ormal print quality

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thứ lỗi cho tôi về chất lượng của băng hình này.

英語

now, you'll gonna have to excuse the quality of the videotape.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

"về chất lượng công việc của andrew becke".

英語

do you recall saying that?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

gerrard lạc quan về chất lượng đội hình của liverpool

英語

gerrard upbeat on liverpool quality

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

và tôi không cần phải hỏi về chất lượng của anh.

英語

and i didn't have to ask for your qualifications.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rất thạo về chất nổ.

英語

he's familiar with explosives, obviously.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cần đảm bảo các yêu cầu về chất lượng tt và nội dung tt.

英語

meet the requirements in regard to information quality and matters.

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không đảm bảo về chất lượng, tôi cũng phải trả lại nữa.

英語

i can't guarantee the quality, and i'd have to return it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,765,422,271 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK