プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vỀ viỆc:
re:
最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:
về việc này
well...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc học.
about school, i mean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc gì?
- on what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về việc b...
- and about the cu-cu...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-về việc gì?
the whole building.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc ám sát
um, of what. uh, murder most foul.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nói về việc đó.
speaking of.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ah, về việc này.
ah, to the point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về việc cho thuê.
- for rentals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về việc gì cơ?
- about what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin lỗi về việc đó
sorry about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
hay về việc con dao.
or this business about the knife.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
về việc kháng cáo?
about the appeal?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi muốn nói về việc...
if you want to talk about anything...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về việc kim đã chết?
- about kim being dead?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- về việc xịt sơn, đúng!
- on painting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- hả? - về việc nhà thờ.
- about the god bit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nên chắc về việc đó.
you better be sure about that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh nghĩ sao về việc đó?
what do you think about it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: