検索ワード: vốn lưu động (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vốn lưu động

英語

circulating capital

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng vốn lưu động

英語

total variable

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bán lưu động

英語

smbl semimobile

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

dòng lưu động .

英語

flow

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vốn lưu động, tư bản lưu động

英語

circulating capital

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tài sản lưu động

英語

current asset

最終更新: 2012-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư tín dụng lưu động

英語

circular credit

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bộ chỉnh lưu động

英語

motor converter

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đây là đội lưu động 1.

英語

this is rover 1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thư viện lưu động cũng nên?

英語

maybe a bookmobile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái nhà lưu động ở poulin.

英語

the caravan at poulin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động

英語

profits from business activities before adjustment of working capital

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

1 chiếc xe lưu động ngớ ngẩn màu cam?

英語

the orange dork mobile?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội lưu động 1. vẫn theo sát vip đấy chứ?

英語

rover 1, do you have a visual on v.i.p.?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đáp ứng nhu cầu về vốn lưu động để thực hiện các đơn hàng xuất nhập khẩu của bạn.

英語

it provides you the working capital to fulfill orders.

最終更新: 2014-09-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn vận hành tổ chức lưu Động ở kabul và basra.

英語

he ran the uk's mobility division in kabul and basra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hình như là công ty con, nên anh có thể trả lưu động.

英語

supposed to be under the subsidiary, so you could roll over the qualified plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một trong những chiếc xe tải tiêm ngừa cúm lưu động?

英語

you got your vaccination from one of those trucks, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta toàn cho rằng rất có thể bọn này chế đá lưu động còn gì?

英語

we always thought these guys might be camper-cooking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này, sarge, tôi cần vài đơn vị lưu động đi đón vài người.

英語

hey, sarge, i'm gonna need a couple of mobile units to pick some people up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,000,689 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK