検索ワード: với Đêm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

với Đêm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đêm

英語

night

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- Ở với em đêm nay đi.

英語

- stay with me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chị ở với em đêm nay?

英語

will you stay with me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy ở lại với em đêm nay.

英語

stay with me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-hãy ở đây với em đêm nay!

英語

- stay with me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tụi con ở lại với nhau suốt đêm.

英語

we stayed together all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào mừng đến với bóng đêm, vanessa.

英語

welcome to the night, vanessa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hay là em sẽ nhảy với anh đêm nay

英語

or will you dance with me tonight

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã nói chuyện với cô đêm nọ.

英語

i spoke to you one night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em hãy ngủ với chị đêm nay, được chứ?

英語

okay, you can just sleep with me tonight, all right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em đã nói chuyện với barry đêm qua.

英語

i spoke to barry last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có, tôi và hector ở với nhau cả đêm.

英語

yes, me and hector was together all night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chị cho em $10k, chơi với chị một đêm đi

英語

i'll pay $10,000, play with me tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

với những cái chết vĩnh viễn mờ trong đêm tối

英語

with the threat of death forever looming in the darkness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh chưa bao giờ ngủ với stacey đêm đó, okay?

英語

i never slept with stacey that night, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Được rồi, vậy thì "nhảy với anh đêm nay" nhé.

英語

"dance with me tonight," please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi qua đêm với sophie. anh qua đêm với sophie?

英語

you slept with sophie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con sẽ qua đêm với cổ.

英語

you'll spend the night with her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việc này không hề vui chút nào so với đêm nọ tại nhà em.

英語

this is so much less fun than the other night at your place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(bẮt chƯỚc peter) chào mừng đến với Đêm kinh hoàng.

英語

welcome to fright night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,579,746 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK