プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chỗ dựa vững chắc
cooperation for economic development
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ vững hàng ngũ.
hold the line!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh em, giữ vững.
steady, boys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giữ vững hàng ngũ!
it's not gonna break.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giữ vững lập trường
test
最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đứng không vững.
i'm wobbly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khung xương rất vững
it got really good bones.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giữ vững hàng ngũ! - giữ vững hàng ngũ!
hold the ranks!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: