検索ワード: viễn thông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

viễn thông

英語

telecommunication

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 7
品質:

ベトナム語

Điện tử viễn thông

英語

commel communications electronics

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bưu chính, viễn thông:

英語

mail and telecommunication:

最終更新: 2019-06-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

viễn thị

英語

hyperopic

最終更新: 2011-08-09
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vĩnh viễn.

英語

never!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- vĩnh viễn.

英語

for all eternity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"viễn cảnh"

英語

"perspective"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

viễn tưởng

英語

science fiction

最終更新: 2012-12-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một viễn cảnh.

英語

a vision.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vĩnh viễn ư?

英語

forever?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- kính viễn vọng?

英語

- telescope?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công ty viễn thông hà lan đang rơi tự do.

英語

dutch telecoms in free-fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên lửa đã đưa vệ tinh viễn thông vào quỹ đạo.

英語

the rocket put a communications satellite into orbit.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi là một công ty viễn thông khổng lồ.

英語

we're a giant telecommunications corporation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

vị nghị sĩ này chống lại luật bảo mật an ninh viễn thông.

英語

the congressman was a key opponent to the telecommunications security and privacy act.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ đang ngập trong mọi thứ, toàn bộ hệ thống viễn thông.

英語

they just swamped everything, the whole telecom system.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là một công ti đang trên đà phát triển về điện tử viễn thông

英語

is a growing company

最終更新: 2021-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện hoài viễn

英語

huaiyuan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

connor và thành tích kỹ thuật viễn thông của anh ta rất đáng nể.

英語

connor and his tech-comm unit have an excellent record.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huyện thanh viễn

英語

qingyuan county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,184,882 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK