検索ワード: việt nam giờ đang là ban đêm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

việt nam giờ đang là ban đêm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bây giờ là ban đêm rồi.

英語

it's nighttime now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

việt nam giờ là 23.53

英語

what time is it in your country?

最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bên việt nam bây giờ là buổi trưa

英語

it's noon with me now

最終更新: 2021-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giờ là nửa đêm.

英語

- it is now midnight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con không biết. Đang là ban đêm.

英語

i don't know, it's night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam bây giờ là 10 giờ sáng

英語

i am cooking

最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam đang có bão

英語

you like to take a nap

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc tôi sẽ đi ngủ ở việt nam, bây giờ là nửa đêm rồi

英語

in vietnam, it's midnight

最終更新: 2022-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam

英語

vietnam

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 11
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ tôi đang là 12 giờ đêm

英語

it's evening here

最終更新: 2022-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa

英語

i don't know your language very well

最終更新: 2020-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vào ban đêm.

英語

at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đến việt nam bao giờ chưa?

英語

how you got to know me

最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng bao giờ tìm kiếm gì vào ban đêm.

英語

never wonder around at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

múi giờ việt nam

英語

vietnam time

最終更新: 2022-10-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm vào ban đêm.

英語

do it at night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mở máy ban đêm!

英語

night vision!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đêm hay ban ngày

英語

i don't know much english

最終更新: 2019-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việt nam, đang có rất nhiều ca nhiễm

英語

in vietnam, there are many cases of infection

最終更新: 2021-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang ở việt nam hả

英語

tôi là người dân tộc thiểu số

最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,764,020,361 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK