プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
có ai biết tôi ở đây không?
does anyone else know that i'm here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- em có biết ai ở đây không ?
it's okay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có biết quán bún nào ngon quanh đây không?
let's go eat noodles
最終更新: 2021-04-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta có biết tôi ở đây không?
does he know i'm here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết vì sao bạn ở đây không
do you know why you're here
最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cổ có quen biết ai ở đây không?
- does she know anyone here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có biết người mỹ ở đây không?
do you know where the american is? yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết có ở đây không.
i wonder if it's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết đó, ở đây không có.
you see, i cannot find here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đói rồi, ở đây có món nào ngon không anh ?
i'm hungry, are there any local delicacies?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
món cuốn ngon không?
how's your enchilada?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không biết ở đây có ai biết hắn không.
does anyone here know him, if you please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các chị em, có món ngon đây
i brought a treat, girls!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mày biết nó không có ở đây, phải không?
you know why he isn't here, don't you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi có rượu ngon ở đây.
we also got some mighty fine whiskey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có rất nhiều đô ăn ngon ở đây
i will take you out to eat
最終更新: 2019-06-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- món nào cũng ngon.
- everything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì ngon ở đây.
what won't?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rượu vang ở đây ngon lắm phải không?
- what is this wine? it's delicious. - it's great.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có vẻ món ăn rất ngon.
it smells like good stew.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: