検索ワード: vòi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

vòi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vòi hoa sen.

英語

the shower.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(có) vòi hút

英語

haustellate

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vòi hút, miệng vòi hút

英語

hausteilum

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sao anh lại mở vòi tắm?

英語

why are you taking a bath?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái vòi nước này là của tụi tao.

英語

this tap ours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rõ ràng như cái vòi trên mặt tôi vậy.

英語

it was just clean as nose on my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- giúp cô ta tìm vòi hoa sen sao?

英語

- with finding the shower?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy đi tiếp tới khi quý vị tới bên kia vòi phun nước.

英語

keep walking until you're on the other side of the fountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoạt động hóa trang sẽ tiếp tục vào lúc 2h ở gần vòi phun nước phía nam.

英語

face painting continues at 2:00 near the south fountain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

(tính) vòi nhụy không đều, vòi nhụy so le, khác vòi nhụy

英語

heterospory

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

(tính) vòi nhụy đều, (tính) vòi nhụy bằng nhau

英語

homostyly

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

hắn cầm một cái gì đó, như là một cái bình ôxy hay đại loại như vậy, cùng với một cái vòi cao su dọc tay áo.

英語

sheriff he had some sort of thing on him like a oxygen tanks for emphysema or something. and a hose that run down his sleeve...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu bay ra ngoài tổ, nói chuyện với con người tấn công nhà của chúng ta với vòi phun và m-80s!

英語

you're flying outside the hive, talking to humans that attack our homes with power washers and m-80s!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,749,128,015 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK