検索ワード: vui lòng xem file đính kèm giúp tôi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

vui lòng xem file đính kèm giúp tôi

英語

最終更新: 2021-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem phần đính kèm

英語

please have a look at the attached

最終更新: 2021-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem tập tin đính kèm

英語

kindly view attached file.

最終更新: 2020-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo file đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem tệp đính kèm để biết chi tiết

英語

thank you

最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai vui lòng giúp tôi?

英語

can one of you guys help me, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng kiểm tra giúp tôi

英語

five

最終更新: 2022-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo tệp đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giúp tôi chứ, quý ngài.

英語

assistance, please, good sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng tham khảo tập tin đính kèm.

英語

please refer to the attached file.

最終更新: 2010-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể xem file đính kèm bên dưới

英語

next mkt be your poc as third party reseller for grabads in vn to take care of dax payout.

最終更新: 2021-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng gọi giúp tôi một chiếc taxi?

英語

hello, could you please order me a cab?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng giải thích giúp tôi biểu tượng này.

英語

interpret for me, please, this symbol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng giúp tôi thay giấy trong phòng ăn

英語

you help me change the paper in the dining room

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn vui lòng xem bảng báo giá.

英語

please consider the price list.

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là tài khoản chồng tôi. vui lòng xem giúp.

英語

it's my husband's account.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng xem tệp đính kèm về tình hình cho vay của an giang tháng 8 năm 2020

英語

an giang's loan status in aug 2020

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lòng xem bộ ngực của bạn chọn

英語

i see you open

最終更新: 2019-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin vui lÒng ĐÍnh kÈm ĐƠn hÀng nÀy khi xuẤt trÌnh cÁc hÓa ĐƠn.

英語

please attach this purchase order where presenting your bills.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có ai vui lòng giúp tôi mang cái rìu lại đằng đó được không?

英語

can one of you guys get me that fire axe over there, please?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,763,710,291 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK