プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
vui vẻ
fun
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
vui vẻ.
hmm, fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vui vẻ.
— and in my heart i love—
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- vui vẻ?
- happy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc vui vẻ
have fun
最終更新: 2024-03-04
使用頻度: 8
品質:
vui vẻ nhé.
have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
-vui vẻ nhé
- well, have fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc vui vẻ.
- have a good stay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tí vui vẻ?
- vanity?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
livestream vui vẻ
i just finished
最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
halloween vui vẻ.
happy halloween.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
halloweenie vui vẻ!
happy halloweenie!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ cười nói vui vẻ.
they were laughing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện vui vẻ!
have a nice talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nói, chúc vui vẻ.
- i said, have a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói chuyện vui vẻ lắm.
did you know he's a rotarian?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói điều gì đó vui vẻ đi.
say something funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói, "sinh nhật vui vẻ" đi.
say, "happy birthday."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
chúc 1 cuộc nói chuy ện vui vẻ
got a real hot date, max. ignore her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn anh nói chuyện khá vui vẻ.
we had a nice talk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: