検索ワード: wistrom (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

wistrom!

英語

wistrom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt lấy wistrom!

英語

get wistrom!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wistrom lấy mất mã phóng.

英語

wistrom has launch codes and he's on the move.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

benji, tôi đã thấy wistrom.

英語

benji, i got a lot call of wistrom, but i can't tell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai trong các anh là wistrom?

英語

which of one you is wistrom? which one of you is wistrom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wistrom hiện đang trên đường tới dubai.

英語

wistrom is currently on route to dubai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn cử wistrom, mua lại mã từ moreau.

英語

he's sending wistrom, to buy them from moreau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- wistrom ở tầng 22. - làm hắn chậm lại.

英語

- slow him down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ethan, wistrom ở trong thang máy rồi.

英語

ah, ethan, wistrom is in the elevator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mariusz wistrom được coi là gián điệp của cobalt.

英語

mariusz wistrom is known operative of cobalt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nơi tôi đóng vai moreau. tầng dưới, benji sẽ đóng giả wistrom.

英語

downstairs benji will double wistrom...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ một giây. anh đang nói đến việc đưa cho wistrom mã phóng thật sao?

英語

you, you're talking about handing over active nuclear launch code to wistrom?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

jane, cô đóng giả làm moreau rồi bán mã cho wistrom, khớp như cậu với mợ.

英語

and bob your ankle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng có phải ai cũng ngon lành đâu. - chúng ta không động đến wistrom.

英語

- we don't touch wistrom.. .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tốt lắm, khảng nửa dặm. tốt nhất là không để wistrom ra khỏi tầm mắt.

英語

safest thing to do not let wistrom out of your sight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ta không thể để mã phóng rời khỏi khách sạn đó, nhưng cũng cần wistrom dẫn ta đến hendricks.

英語

now we can not let the launch codes leave the hotel. but we need wistrom to lead us to hendricks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

wistrom sẽ nghĩ mình đang vào phòng moreau, nhưng thực ra, hắn sẽ bước vào phòng nhử của ta.

英語

wistrom will think he's arriving at moreau's suite. but really, he will be walking into our decoy room. where i'll double moreau.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mục địch của ta là chọc vào thương vụ, thay thế mã xác thực bằng hàng giả... rồi theo wistrom lần đến hendricks.

英語

... is to intercept the sale. place the authentic codes with counterfeits. - and follow wistrom to hendricks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ cho rằng ta hóa trang thành wistrom và moreau, làm cách nào tách chúng ra các phòng khác nhau... trong khi chúng vẫn nghĩ là đang ở chung phòng?

英語

so even if we can double wistrom and moreau, how do we keep them in separate rooms, or having they think they are in the same room?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,764,110,366 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK