検索ワード: xây dựng cộng đồng từ số 0 to hero (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xây dựng cộng đồng từ số 0 to hero

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chung tay xây dựng cộng đồng

英語

good people good deeds

最終更新: 2022-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao xây dựng công ty này từ số 0!

英語

i built this company from nothing!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy dùng sự ân xá này để xây dựng lại cộng đồng con người.

英語

use this reprieve to remake your human faction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu không thể xây dựng cộng đồng hòa thuận, vậy có ý nghĩa gì?

英語

if we can't all create some son of community, then what's the point?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã xây dựng nên cộng đồng này, cậu có sự tôn trọng của họ, tình cảm của họ.

英語

this community that you've built, you have their respect, their love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ban đầu, cộng đồng chúng tôi được xây dựng....

英語

our community was first construc...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không chỉ xây dựng lại cái hàng rào. ,xây dựng lại cả cái cổng, cái cộng đồng này, mà cả bản thân chúng ta nữa.

英語

not just the fences, the gates, the community, but ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người dân luôn sử dụng phương tiện đi lại công cộng đang biểu tình phản đối việc thiếu hụt xe buýt và bảo trì nhằm hỗ trợ xây dựng hệ thống đường tàu vốn dĩ không phục vụ cho cộng đồng.

英語

cutting through. out of the way! out of the way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi tường thuật trực tiếp tại buổi từ thiện ở phòng khiêu vũ harlem nơi những người uy tín của thành phố tụ họp lại... chúc mừng dự án lâu năm xây dựng lại bệnh viện Đa khoa cộng Đồng.

英語

we're reporting live from the harlem ballroom where city luminaries are celebrating the project to rebuild the general hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

masdar lôi cuốn tôi vì nó là thử nghiệm đầu tiên trên thế giới tại thời điểm đó, dưới dạng xây dựng một môi trường, một cộng đồng, một thành phố nhỏ không có các-bon và rác thải.

英語

norman foster: masdar excites me because it's really the only true experiment on the planet, at the moment, in terms of seeking to achieve an environment, a community, a mini city, which is carbon free and waste free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chí́nh quyền sở tại có thể dùng nguồn quỹ của liên bang dưới hình thức trợ cấp phát triển cộng đồng cho việc chỉnh trang đô thị, xây dựng nhà ở xã hội, đường xá, hệ thống chiếu sáng, các khu công nghiệp, các hoạt động liên quan khác.

英語

local government may use federal funds in the form of community development block grants for urban renewal, public housing, street paving, lighting, industrial packs, and related activities.

最終更新: 2017-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,008,973 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK