人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xây dựng mô hình tương đồng
homology modeling
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
xây dựng
construction
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 29
品質:
năng lực?
powers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xây dựng.
- i'm in construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xÂy dỰng logo
media publications
最終更新: 2022-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
allo xây dựng.
allo to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
năng lực nào?
what power?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngành xây dựng
construction industry
最終更新: 2014-03-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
echiel xây dựng.
echiel to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
halder, xây dựng.
halder to the builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
+trong xây dựng lực lượng vũ trang
+ in developing armed forces
最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
xây dựng mô hình hệ thống cảnh báo được trình bày ở phần 3.
develop model for traffic warning indicated in part 3.
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 2
品質:
参照:
"xây dựng, xây dựng".
"build up, build up".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
dữ liệu địa hình đang được xây dựng.
terrain data rezzing up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nghĩ anh ta đang xây dựng một căn cứ khác, cho những người có siêu năng lực.
we think he's building another base, for powered people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình 6 xây dựng bảng cơ sở dữ liệu.
figure 6: design of data table
最終更新: 2019-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ tư, xây dựng lực lượng quốc phòng toàn dân đáp ứng tình hình mới.
fourth, build up the all-people national defense force to meet the new situation.
最終更新: 2019-08-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ hai, giáo dục (xây dựng năng lực) và đổi mới là rất quan trọng cho sự tăng trưởng kinh tế.
second, education (capacity building) and innovation are very important for economic growth.
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:
参照: