検索ワード: xóa xếp hạng của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xóa xếp hạng của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xếp hạng

英語

ranking

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

xếp hạng a:

英語

its not nice sir!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sắp xếp, xếp hạng

英語

to range

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bảng xếp hạng 40?

英語

top forty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bảng xếp hạng âm nhạc

英語

music chart

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thứ hạng của giá trị.

英語

the ranking of the value.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổ chức xếp hạng công ty

英語

rating agency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chà, họ đang được xếp hạng.

英語

well, they're getting the ratings, i'll say that for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ chưa chấm điểm và xếp hạng.

英語

they haven't posted any grades yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

xếp thứ nhất trong bảng xếp hạng

英語

ranked 11th in the ranking

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tất cả đều xếp hạng pg-1.

英語

it's all rated pg-1.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"gậy đỏ được xếp hạng cao nhất."

英語

"amongst 426's, 'double red baton' ranks the highest."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người thanh niên này xếp hạng tam phủ hắn sẽ là kẻ địch của ta

英語

this young man in court robes of the third rank will become my adversary

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, họ phải xếp hạng công ty này mới được

英語

wow. they must be raking it in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thưa bà...hắn đã ra khỏi bảng xếp hạng.

英語

and ma'am...ratings are off the charts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hàng thượng hạng của cậu tớ không có hứng thú

英語

i really don't like your wonder gigolo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trả về thứ hạng của một giá trị trong một mẫu.

英語

returns the ranking of a value in a sample.

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hay là cô không biết tôi đc xếp hạng thế giới ?

英語

don't you know that i am world ranked?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

là người bò lóp ngóp ở dưới cùng bảng xếp hạng đấy.

英語

who languishes at the bottom of the ratings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

công việc của họ là phân loại và xếp hạng các loại võ thuật

英語

their job is to sort out the different sects of martial arts

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,763,706,605 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK