プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tại chỗ
topical
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
lai tại chỗ
in-situ hybridization
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
xúc tiến thôi.
moving on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tại chỗ làm?
a) at work?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- xúc tiến đi.
- you're on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xúc tiến đơn hàng
customer appointment
最終更新: 2022-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở yên tại chỗ.
stay where you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
dính chặt tại chỗ!
- glued into position! -(laughter)
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xúc tiến quảng bá
promotions
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba giờ tại chỗ tôi.
3 o'clock at my place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ nghỉ tại chỗ, 1h.
tier time, one hour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cục xúc tiến thương mại
fisheries department
最終更新: 2019-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cứ ở yên tại chỗ!
- just stay where you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngồi tại chỗ, mọi người.
sit tight, people.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
conlon, đứng yên tại chỗ!
conlon! stay there, conlon!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mọi nguời đứng yên tại chỗ!
hey, you! i'm talking to you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố và chú mike vẫn đang xúc tiến.
me and your uncle, we know what we're doing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi nào! - Ở yên tại chỗ!
- stay where you are!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng cái việc cậu ta đang xúc tiến?
but the shit he was poppin?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những biện pháp xúc tiến thật là tuyệt.
the promotions are great. you should check it out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: