検索ワード: xướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hợp xướng

英語

choral

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đề xướng luật

英語

initiatives

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta đã khởi xướng...

英語

i started this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xƯỚng ngÔn viÊn tv:

英語

look!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- khởi xướng truy vấn.

英語

- launching inqueries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hắn đề xướng cải cách?

英語

he's introducing reforms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhưng nếu tôi khởi xướng?

英語

but if one did?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hãy xướng danh người được đề cử.

英語

name your candidates.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho nên ổng khởi xướng chuyến đi này.

英語

so he started this drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhạc trưởng của dàn hợp xướng tử thần!

英語

conductor of the choir of death!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ấy mới là ngưòi khởi xướng đầu tiên.

英語

she's the one that initiated it in the first place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu ông khởi xướng, sẽ có người ủng hộ.

英語

if you started it, there'd be something to back us up

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn và charlie từng hát hợp xướng cùng nhau.

英語

- him and charlie was choirboys together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giờ chúng ta nên đề xướng việc thu hồi chứ?

英語

now, should we initiate a recall?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

có vẻ là một chương trình luthor khởi xướng.

英語

it appears to be a program luthor started.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trong dàn hợp xướng có còn trẻ con không?

英語

have kids also joined in the church choir? - sir? ah..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi khởi xướng một chiến dịch truyện tranh.

英語

we started a comic book campaign.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bản thân cháu từng ở những người khởi xướng tự do Đức...

英語

pioneers! i used to be with the free german pioneers...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

# dàn hợp xướng hát bài ca mừng bên ngoài cửa sổ. #

英語

choirs singing carols right outside my door all these things and more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và đây là j.j. riley, người khởi xướng sự kiện.

英語

j.j., you've made a fortune with your hedge funds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,743,026,613 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK