人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
xướng
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
hợp xướng
choral
最終更新: 2012-02-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đề xướng luật
initiatives
最終更新: 2015-01-21 使用頻度: 2 品質: 参照: Wikipedia
ta đã khởi xướng...
i started this.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
xƯỚng ngÔn viÊn tv:
look!
- khởi xướng truy vấn.
- launching inqueries.
hắn đề xướng cải cách?
he's introducing reforms.
nhưng nếu tôi khởi xướng?
but if one did?
hãy xướng danh người được đề cử.
name your candidates.
cho nên ổng khởi xướng chuyến đi này.
so he started this drive.
nhạc trưởng của dàn hợp xướng tử thần!
conductor of the choir of death!
cô ấy mới là ngưòi khởi xướng đầu tiên.
she's the one that initiated it in the first place.
nếu ông khởi xướng, sẽ có người ủng hộ.
if you started it, there'd be something to back us up
- hắn và charlie từng hát hợp xướng cùng nhau.
- him and charlie was choirboys together.
giờ chúng ta nên đề xướng việc thu hồi chứ?
now, should we initiate a recall?
có vẻ là một chương trình luthor khởi xướng.
it appears to be a program luthor started.
- trong dàn hợp xướng có còn trẻ con không?
have kids also joined in the church choir? - sir? ah..
chúng tôi khởi xướng một chiến dịch truyện tranh.
we started a comic book campaign.
bản thân cháu từng ở những người khởi xướng tự do Đức...
pioneers! i used to be with the free german pioneers...
# dàn hợp xướng hát bài ca mừng bên ngoài cửa sổ. #
choirs singing carols right outside my door all these things and more
và đây là j.j. riley, người khởi xướng sự kiện.
j.j., you've made a fortune with your hedge funds.