プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
xếp thứ nhất trong bảng xếp hạng
ranked 11th in the ranking
最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ôi bò này đúng là xếp hạng a.
man, this is some fucking grade-a beef.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"gậy đỏ được xếp hạng cao nhất."
"amongst 426's, 'double red baton' ranks the highest."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- có các bảng xếp hạng mới nhất đấy.
- look, it has all the latest rankings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chà, họ phải xếp hạng công ty này mới được
wow. they must be raking it in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và thưa bà...hắn đã ra khỏi bảng xếp hạng.
and ma'am...ratings are off the charts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vòng đua xếp hạng sẽ bắt đầu sau 5 phút nữa.
qualifications begin at 5 min.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lần sau bố gọi, bố muốn nghe con xếp hạng nhất.
in my next call, i hope you will be the first.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: