検索ワード: xếp hạng sản phẩm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

xếp hạng sản phẩm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sản phẩm

英語

product

最終更新: 2016-11-24
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản phẩm--

英語

the product--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sản phẩm

英語

productid

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm đây.

英語

we got product.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm á?

英語

the asset?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sản phẩm chính

英語

main produce

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sắp xếp, xếp hạng

英語

to range

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng xếp hạng 40?

英語

top forty?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bảng xếp hạng âm nhạc

英語

music chart

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tổ chức xếp hạng công ty

英語

rating agency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chà, họ đang được xếp hạng.

英語

well, they're getting the ratings, i'll say that for them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ chưa chấm điểm và xếp hạng.

英語

they haven't posted any grades yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xếp thứ nhất trong bảng xếp hạng

英語

ranked 11th in the ranking

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ôi bò này đúng là xếp hạng a.

英語

man, this is some fucking grade-a beef.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"gậy đỏ được xếp hạng cao nhất."

英語

"amongst 426's, 'double red baton' ranks the highest."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có các bảng xếp hạng mới nhất đấy.

英語

- look, it has all the latest rankings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, họ phải xếp hạng công ty này mới được

英語

wow. they must be raking it in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và thưa bà...hắn đã ra khỏi bảng xếp hạng.

英語

and ma'am...ratings are off the charts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vòng đua xếp hạng sẽ bắt đầu sau 5 phút nữa.

英語

qualifications begin at 5 min.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lần sau bố gọi, bố muốn nghe con xếp hạng nhất.

英語

in my next call, i hope you will be the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,053,286 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK